登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
丹麦语
乌克兰语
匈牙利语
塔吉克语
德语
意大利语
拉脱维亚语
捷克语
日语
法语
波兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
芬兰语
英语
荷兰语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
阿拉伯语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
短语
золотая валюта
强调
一般
kim bản vị
;
bàn vị vàng
;
tiền tệ
bằng
vàng
золотая валюта
:
2 短语
, 1 学科
一般
2
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍