SłownikiForumKontakt

   Rosyjski
Google | Forvo | +
czasownik | czasownik | do fraz
обновляться czas.akcenty
posp. mới lại; tươi lại; khỏe lại; được đồi mới (по составу); phục hòi lại; khôi phục lại; cài tân (по составу); cách tân (по составу); cải tiến (по составу)
обновлять czas.
posp. làm mới lại; đồi mới (заменять, пополнять новым); khôi phục; phục hồi; cải tân (заменять, пополнять новым); cách tân (заменять, пополнять новым); cải tiến (заменять, пополнять новым)
micr. cập nhật
nief. dùng... lần đầu (впервые употреблять)
przen. làm tái sinh (возрождать); làm phục sinh (возрождать); làm sống lại (возрождать); làm trễ lại (возрождать)
обновляться
: 1 do fraz, 1 tematyki
Pospolicie1