DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan
Google | Forvo | +
to phrases
記錄
comp., MS ghi nhật ký; ghi sự kí; bản ghi; nhật kí, sự kí
SRV 記錄
comp., MS bản ghi SRV
MX 記錄
comp., MS bản ghi MX
A 記錄
comp., MS bản ghi A
CNAME 記錄
comp., MS bản ghi CNAME
記錄: 23 phrases in 1 subject
Microsoft23