DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
необеспеченный adj.stresses
gen. không có nguồn sống bào đàm (о человеке); không kế sinh nhai (о человеке); thiếu thốn (о жизни); không đầy đủ (о жизни); bấp bênh (о жизни)
fin. không có tiền bảo đảm