Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
необеспеченный
adj.
stresses
gen.
không có nguồn sống bào đàm
(о человеке)
;
không kế sinh nhai
(о человеке)
;
thiếu thốn
(о жизни)
;
không đầy đủ
(о жизни)
;
bấp bênh
(о жизни)
fin.
không có tiền bảo đảm
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips