DictionaryForumContacts

   Ukrainian
Google | Forvo | +
to phrases
запис n
comp., MS bản ghi; bản ghi; Theo dõi
запис MX n
comp., MS bản ghi MX
запис SRV n
comp., MS bản ghi SRV
запис CNAME n
comp., MS bản ghi CNAME
запис: 17 phrases in 1 subject
Microsoft17