DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
xoa
 xóa
comp., MS 清除資料
sach dữ liệu trên | thiet bi
 Thiết bị
comp., MS 裝置
| tu xa
 từ xa
comp., MS 遠端
- only individual words found

to phrases
xóa v
comp., MS 清除資料
xoá v
comp., MS 清晰
xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1