DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
sơ đo
 sơ đồ
comp., MS 結構描述
| biểu đo
 biểu đồ
comp., MS 圖表
| trang thai
 Trạng thái
comp., MS 我的狀態
 trạng thái
comp., MS 狀態
- only individual words found

to phrases
sơ đồ
comp., MS 結構描述
sơ đồ biểu đồ trạng thái: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1