DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
nguon
 Nguồn
comp., MS 来源
 Nguồn
comp., MS 电源
| ban hang
 bán hàng
comp., MS 销售
| đang
 đăng
comp., MS 张贴; 发布
triển khai
- only individual words found

noun | adjective | to phrases
nguồn n
comp., MS
Nguồn n
comp., MS 来源
Nguồn adj.
comp., MS 电源
nguồn: 8 phrases in 1 subject
Microsoft8