DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
hinh
 hình
comp., MS 圖形
| thu nhỏ
 thu nhỏ
comp., MS 縮小; 捏合
| tu
 tư
comp., MS 私人
| động
 đóng
comp., MS 關閉
 dòng
comp., MS 流程
- only individual words found

to phrases
hình n
comp., MS 圖形
hình thu nhỏ tự động: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1