Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese Taiwan
Czech
Danish
Dutch
English
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Slovak
Spanish
Swedish
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
hinh
hình
comp., MS
圖形
|
thu nhỏ
thu nhỏ
comp., MS
縮小
;
捏合
|
tu
tư
comp., MS
私人
|
động
đóng
comp., MS
關閉
dòng
comp., MS
流程
- only individual words found
to phrases
hình
n
comp., MS
圖形
hình thu nhỏ tự động:
1 phrase
in 1 subject
Microsoft
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips