DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
Sơ đo
 sơ đồ
comp., MS 結構描述
Quan ly | Chất lượng
 chất lượng
comp., MS 品質
Tong thể
- only individual words found

to phrases
sơ đồ
comp., MS 結構描述
Sơ đồ Quản lý Chất lượng Tổng thể: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1