DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
Bao cao
 báo cáo
comp., MS 報表
cac | Gợi
 Gọi
comp., MS 通話
 gọi
comp., MS 呼叫; 撥號
y | Chon
 chọn
comp., MS 選取; 選擇
Tot | nhất
 Nhạt
comp., MS 淡化
- only individual words found

to phrases
báo cáo
comp., MS 報表
Báo cáo các Gợi ý Chọn Tốt nhất: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1