DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
Google | Forvo | +
管理
 管理
comp., MS Quản trị
| 私人
 私人
comp., MS ; riêng tư
| 關係
 關係
comp., MS kết nối

to phrases
管理
comp., MS Quản trị
管理: 47 phrases in 1 subject
Microsoft47