DictionaryForumContacts

   Chinese simplified Vietnamese
Google | Forvo | +
锁定
 锁定
comp., MS khóa
| 标记
 标记
comp., MS Thẻ; ghi thẻ, gắn thẻ; vết cập nhật; thẻ
 HTML 标记
comp., MS Thẻ HTML
 META 标记
comp., MS thẻ META

to phrases
锁定
comp., MS khóa
锁定: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4