DictionaryForumContacts

   Yoruba Vietnamese
Google | Forvo | +
Atẹ
 àtẹ
comp., MS biểu đồ
| aworan
 àwòrán
comp., MS hình ảnh; ảnh; ảnh, hình ảnh
| piramidi
 Pírámìdì
comp., MS Kim tự tháp

to phrases
àtẹ n
comp., MS biểu đồ
Àtẹ: 10 phrases in 1 subject
Microsoft10