DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
Google | Forvo | +
ଅନମୋଦତ
 ଅନୁମୋଦିତ PivotTables
comp., MS PivotTable được Đề xuất; PivotTable được Đề xuất
| ଚାରଟ
 ଚାର୍ଟ
comp., MS biểu đồ
ଗଡକ

to phrases
ଅନୁମୋଦିତ PivotTables n
comp., MS PivotTable được Đề xuất; PivotTable được Đề xuất
ଅନୁମୋଦିତ: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1