DictionaryForumContacts

   Hebrew Vietnamese
Google | Forvo | +
אזור
 אזור
comp., MS bản địa; địa phương; lãnh thổ; khu vực
| משתמש
 משתמש
comp., MS người dùng

אזור n
comp., MS bản địa; địa phương; lãnh thổ; khu vực