DictionaryForumContacts

   Ukrainian
Google | Forvo | +
to phrases
інтерфейс CDO n
comp., MS Đối tượng Dữ liệu Hợp tác; Đối tượng Dữ liệu Cộng tác
інтерфейс WinSock direct n
comp., MS WinSock trực tiếp
інтерфейс n
comp., MS giao diện
інтерфейс CPI n
comp., MS Giao diện Nền Cấu phần
інтерфейс VSAPI n
comp., MS VSAPI (viết tắt của Hệ giao tiếp lập trình ứng dụng quét virút)
інтерфейс: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1