DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
Ngôn | ngữ
 ngủ
comp., MS 休眠
| truy vấn
 truy vấn
comp., MS 查詢
| co
 cờ
comp., MS 旗標
cấu | truc
 trục
comp., MS 座標軸
- only individual words found

to phrases
Ngôn ngữ truy: 3 phrases in 1 subject
Microsoft3