DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
Giao diện
 giao diện
comp., MS 介面
| Nha cung cấp
 nhà cung cấp
comp., MS 供應商; 電訊廠商
| Ho
 họ
comp., MS 姓氏
trợ | Bao mật
 bảo mật
comp., MS 安全性
- only individual words found

to phrases
giao diện
comp., MS 介面
Giao: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4