DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese Taiwan
Google | Forvo | +
Bang
 bảng
comp., MS 資料表
| nha cung câp
 nhà cung cấp
comp., MS 供應商; 電訊廠商
| dich vu
 dịch vụ
comp., MS 服務
IM

to phrases
bảng n
comp., MS 資料表
Bảng: 63 phrases in 1 subject
Microsoft63