DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
kich | thước
 thước
comp., MS 标尺
do | ngưoi dung
 người dùng
comp., MS 用户
| xac đinh
 Xác định
comp., MS 定义
- only individual words found

to phrases
kích thước do người dùng xác định: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1