DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese simplified
Google | Forvo | +
đăng
 đăng
comp., MS 张贴; 发布
ki | dich vu
 dịch vụ
comp., MS 服务
tra | bằng
 bảng
comp., MS
ma | th
 thẻ
comp., MS 选项卡; 标签页; 标记; 标签
ông | bao
 Báo
comp., MS 报纸
- only individual words found

to phrases
đăng v
comp., MS 张贴; 发布
đăng kí dịch vụ trả bằng mã th: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1