DictionaryForumContacts

   Vietnamese Yoruba
Google | Forvo | +
nhom
 Nhóm
comp., MS Ẹgbẹ́
tin

to phrases
nhóm n
comp., MS ìwọ́pọ̀
Nhóm n
comp., MS Ẹgbẹ́
nhóm: 8 phrases in 1 subject
Microsoft8