DictionaryForumContacts

   Vietnamese Yoruba
Google | Forvo | +
khoi động
 khởi động
comp., MS ìbẹ̀rẹ̀
| nguội
 Người
comp., MS Àwọn ènìyàn

to phrases
khởi động
comp., MS ìbẹ̀rẹ̀
khởi động ngu: 3 phrases in 1 subject
Microsoft3