DictionaryForumContacts

   Vietnamese Thai
Google | Forvo | +
bao hiệu
 báo hiệu
comp., MS การแจ้งเตือน
| trang thai
 Trạng thái
comp., MS สถานะของฉัน
 trạng thái
comp., MS สถานะ

to phrases
báo hiệu
comp., MS แจ้งเตือน
báo hiệu
comp., MS การแจ้งเตือน
báo hiệu tr: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4