Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Telugu
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
khơi đông
khởi động
comp., MS
ప్రారంభవ్యవస్థ
|
nhanh
nhánh
comp., MS
శాఖ
to phrases
khởi động
comp., MS
ప్రారంభవ్యవస్థ
khởi động:
4 phrases
in 1 subject
Microsoft
4
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips