kết nối Internet | |
comp., MS | इंटरनेट जोडणी |
bảng | |
comp., MS | सारणी |
gói dữ liệu | |
comp., MS | डेटा पॅकेट |
lưu | |
comp., MS | संग्रह करा, साठवणे; सुरक्षित करा |
luồng | |
comp., MS | थ्रेड |
| |||
इंटरनेट जोडणी |
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụn g: 1 phrase in 1 subject |
Microsoft | 1 |