DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hebrew
Google | Forvo | +
biểu đo
 biểu đồ
comp., MS תרשים
xu | hướng
 hướng
comp., MS כיוון הדפסה

to phrases
biểu đồ
comp., MS תרשים m
biểu đồ xu: 17 phrases in 1 subject
Microsoft17