DictionaryForumContacts

   Vietnamese Spanish
Google | Forvo | +
cai đặt
 Cài đặt
comp., MS Configuración
mexic. comp., MS configuración
 cài đặt
comp., MS instalar
mexic. comp., MS configuración
| ma PIN
 mã PIN
mexic. comp., MS PIN

to phrases
Cài đặt
comp., MS Configuración f
mexic., comp., MS configuración f
cài đặt
comp., MS instalar
mexic., comp., MS configuración f
cài đặt
comp., MS instalación f
cài đặt+m: 21 phrases in 2 subjects
Mexican1
Microsoft20