DictionaryForumContacts

   Vietnamese Finnish
Google | Forvo | +
phân hoach
 phân hoạch
comp., MS osio
| khoi
 khối
comp., MS alue
| động
 đóng
comp., MS sulkea
 dòng
comp., MS kulku

to phrases
phân hoạch
comp., MS osio
phân hoạch: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2