DictionaryForumContacts

   Vietnamese Azerbaijani
Google | Forvo | +
sơ đo
 sơ đồ
comp., MS sxem
| đưong ong
 đường ống
comp., MS şaquli xətt
va | thiet bi
 Thiết bị
comp., MS Cihazlar
 thiết bị
comp., MS cihaz; qurğu

to phrases
sơ đồ
comp., MS sxem
sơ đồ: 19 phrases in 1 subject
Microsoft19