DictionaryForumContacts

   Vietnamese Azerbaijani
Google | Forvo | +
Ma hoa
 mã hóa
comp., MS kodlaşdırma
| Thiêt bi
 Thiết bị
comp., MS Cihazlar
 thiết bị
comp., MS cihaz; qurğu

to phrases
mã hóa
comp., MS kodlaşdırma
Mã ho: 9 phrases in 1 subject
Microsoft9