Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
thuộc về
truyền động
stresses
gen.
передаточный
bộ phận, máy
truyền động
tech.
при́во́д
thuộc về
truyền động
tech.
приводной
truyền động
tech.
ведущий
sự
truyền động
tech.
передача
máy, bộ
truyền động
tech.
трансмиссия
truyền động:
13 phrases
in 2 subjects
General
10
Technology
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips