DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thanh niênstresses
gen. молодые люди (молодёжь); младой; молодой; юный
coll. молодёжь; юность; юношество
coll., inf. молодняк (молодёжь)
thành niên
gen. совершеннолетний
người, chàng, anh thanh niên
gen. юноша
thuộc về thanh niên
gen. молодёжный; юношеский
tuồi thành niên
gen. совершеннолетие
thời, tuổi thanh niên
gen. юность
thời, tuồi thanh niên
gen. юношество (юность)
thanh niên: 65 phrases in 2 subjects
General61
Informal4