DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ngẫu nhiênstresses
gen. невольный (случайный); ненамеренный; случайно; случайный (непредвиденный); эпизодический (случайный)
tính chất, sự ngẫu nhiên
gen. случайность
tính ngẫu nhiên
philos. случайность
trường hợp, sự ngẫu nhiên
gen. случайность (непредвиденное обстоятельство)
một cách ngẫu nhiên
inf. ненароком
ngẫu nhiên: 17 phrases in 3 subjects
General12
Informal1
Microsoft4