DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
chồng... lênstresses
gen. накладывать; наложить
chòng lên
inf. взгромождать; взгромоздить
chồng... lên
inf. наваливать; навалить
chòng lên
math. совместить; совмещать
chổng... lên
inf. задирать (поднимать кверху); задрать (поднимать кверху)
sự chòng lên
math. совмещение
chồng lên
gen. накладной
chòng lên: 16 phrases in 3 subjects
General11
Informal2
Mathematics3