DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đông-namstresses
gen. юго-восток (направление); юго-восточный
hướng, phía Đông-Nam
gen. юго-восток (направление)
thuộc về Đông-Nam
gen. юго-восточный
khu, vùng, miền Đông-Nam
gen. юго-восток (местность)
người đồng nam
gen. шаман
hướng, phía đông nam
nautic. зюйд-ост
đông nam: 35 phrases in 4 subjects
General24
Geography1
Informal9
Theatre1