DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese
Google | Forvo | +
Cuộc goi
 Cuộc gọi
comp., MS 撥號
| Nhom
 nhóm
comp., MS 群組

to phrases
Cuộc gọi
comp., MS 撥號
cuộc gọi
comp., MS 撥號
Cuộc gọi Nh: 15 phrases in 1 subject
Microsoft15