DictionaryForumContacts

   Vietnamese Sinhala
Google | Forvo | +
viet hoa
 viết hoa
comp., MS මහකුරුගත
chữ cai | đầu
 đậu
comp., MS ඈඳන්න; නැවතුම
của | moi
 mời
comp., MS ඇරයුම් කරන්න
| tu
 tư
comp., MS පෞද්ගලික

to phrases
viết hoa
comp., MS මහකුරුගත
viết hoa: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2