DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
Google | Forvo | +
xoa
 xoá
comp., MS સ્વચ્છ કરો
sach | dữ liệu
 dữ liệu
comp., MS ડેટા
trên | thiet bi
 Thiết bị
comp., MS ઉપકરણો
 Thiết bị
comp., MS ડિવાઇસેસ
| tu xa
 từ xa
comp., MS રિમોટ

to phrases
xoá v
comp., MS સ્વચ્છ કરો
xóa: 7 phrases in 1 subject
Microsoft7