DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
Google | Forvo | +
Hiện
 hiện
comp., MS બતાવો; દેખાડવું
| trang
 trang
comp., MS પેજ
| Lich
 Lịch
comp., MS કૅલેન્ડર

to phrases
hiện form.
comp., MS બતાવો; દેખાડવું
Hiện tr: 37 phrases in 1 subject
Microsoft37