![]() |
транслировать | |
gen. | chuyền tiếp; chuyền phát; tiếp âm; truyền lại; truyền thanh; truyền hình |
концерт | |
gen. | biểu diễn; biểu diễn ca nhạc; biểu diễn văn công; hòa nhạc; cônxectô |
из | |
gen. | từ |
консерватория | |
gen. | nhạc viện |
| |||
chuyền tiếp; chuyền phát; tiếp âm; truyền lại; truyền thanh; truyền hình |
транслировать: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |