DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тазовый adj.stresses
anat. thuộc về chậu; khung chậu; xương chậu; chậu hông; xương hông
 Russian thesaurus
тазовый adj.
gen. прил. от таз
тазовый: 1 phrase in 1 subject
General1