DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
случайность nstresses
gen. tính chất, sự ngẫu nhiên; tình cờ; trường hợp, sự ngẫu nhiên (непредвиденное обстоятельство)
philos. tính ngẫu nhiên
случайность: 8 phrases in 1 subject
General8