свойство | |
gen. | bản tính; đặc tính; thuộc tính; tính chất; tính năng |
comp., MS | tính chất, thuộc tính |
целое число | |
comp., MS | số nguyên |
делить | |
gen. | chia |
на | |
gen. | trên |
другой | |
gen. | khác |
целое число | |
comp., MS | số nguyên |
без остатка | |
gen. | hết |
простейшие | |
zool. | nguyên sinh vật |
признаки делимости | |
gen. | dấu hiệu chia hết |
число | |
gen. | số |
делить | |
gen. | chia |
на | |
gen. | trên |
если | |
gen. | nếu |
его | |
gen. | nó |
последний | |
gen. | cuối cùng |
цифра | |
gen. | chữ số |
делить | |
gen. | chia |
на | |
gen. | trên |
| |||
bản tính; đặc tính; thuộc tính; tính chất; tính năng | |||
tính chất, thuộc tính | |||
| |||
sự, quan hệ thông gia; sui gia; thân gia; dâu gia; thích thuộc | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
философская категория, выражающая отношение данной вещи к др. вещам, с которыми она вступает во взаимодействие. Свойство нередко рассматривается как внешнее выражение качества. Большой Энциклопедический словарь |
свойство: 30 phrases in 2 subjects |
General | 4 |
Microsoft | 26 |