DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
свойство
 свойство
gen. bản tính; đặc tính; thuộc tính; tính chất; tính năng
comp., MS tính chất, thuộc tính
| целого числа
 целое число
comp., MS số nguyên
| делиться
 делить
gen. chia
| на
 на
gen. trên
| другое
 другой
gen. khác
| целое число
 целое число
comp., MS số nguyên
| без остатка
 без остатка
gen. hết
| Простейшие
 простейшие
zool. nguyên sinh vật
| признаки делимости
 признаки делимости
gen. dấu hiệu chia hết
| число
 число
gen. số
| делится
 делить
gen. chia
| на
 на
gen. trên
2 | если
 если
gen. nếu
| его
 его
gen.
| последняя
 последний
gen. cuối cùng
| цифра
 цифра
gen. chữ số
| делится
 делить
gen. chia
| на
 на
gen. trên
2
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
свойство nstresses
gen. bản tính; đặc tính; thuộc tính; tính chất; tính năng
comp., MS tính chất, thuộc tính
свойство́ n
gen. sự, quan hệ thông gia; sui gia; thân gia; dâu gia; thích thuộc
 Russian thesaurus
свойство n
gen. философская категория, выражающая отношение данной вещи к др. вещам, с которыми она вступает во взаимодействие. Свойство нередко рассматривается как внешнее выражение качества. Большой Энциклопедический словарь
свойство: 30 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft26