DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
пришвартовываться vstresses
nautic. neo lại; buộc lại; đỗ lại; đậu lại; cặp bến; cập bến
пришвартовывать v
avia., nautic. neo... lại; buộc... lại; đỗ... lại; đậu... lại