правило | |
gen. | quy tắc; qui tắc; nguyên tắc; quy tắc sinh hoạt; thói quen |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
папка | |
comp., MS | thư mục |
Входящие | |
comp., MS | Hộp thư đến |
| |||
quy tắc; qui tắc; nguyên tắc (норма поведения); quy tắc sinh hoạt (норма поведения); thói quen (привычка) | |||
| |||
cầm quyền (руководить); cai trị (руководить); cai quàn (руководить); lãnh đạo (руководить); quản lý (руководить); quản trị (руководить); điều hành (руководить); điều khiển (руководить); lái (судном и т.п.); sửa (исправлять ошибки); chữa (исправлять ошибки); sửa chữa (исправлять ошибки); uốn thẳng (выпрямлять); làm thẳng (выпрямлять); làm phẳng (выпрямлять); mài (точить, острить, sắc) | |||
sửa; chỉnh sửa |
правило: 28 phrases in 3 subjects |
General | 10 |
Mathematics | 3 |
Microsoft | 15 |