DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
правило
 правило
gen. quy tắc; qui tắc; nguyên tắc; quy tắc sinh hoạt; thói quen
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| папки
 папка
comp., MS thư mục
| Входящие
 Входящие
comp., MS Hộp thư đến

noun | verb | to phrases
правило nstresses
gen. quy tắc; qui tắc; nguyên tắc (норма поведения); quy tắc sinh hoạt (норма поведения); thói quen (привычка)
править v
gen. cầm quyền (руководить); cai trị (руководить); cai quàn (руководить); lãnh đạo (руководить); quản lý (руководить); quản trị (руководить); điều hành (руководить); điều khiển (руководить); lái (судном и т.п.); sửa (исправлять ошибки); chữa (исправлять ошибки); sửa chữa (исправлять ошибки); uốn thẳng (выпрямлять); làm thẳng (выпрямлять); làm phẳng (выпрямлять); mài (точить, острить, sắc)
comp., MS sửa; chỉnh sửa
правило: 28 phrases in 3 subjects
General10
Mathematics3
Microsoft15