DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
отчуждать vstresses
gen. làm... xa lánh; làm... xa lạ; làm... xa ra
law trưng thu; trưng dụng; trưng tập; sung công; trưng mua (с компенсацией)
отчуждаться v
gen. càm thấy xa lạ