| |||
sự biện hộ; biện bạch; biện minh; biện giải; bào chữa; sự thanh minh (объяснение); phân vua (объяснение); phân bua (объяснение); phân trằn (объяснение); chống chế (объяснение); sự tha thứ (извинение) | |||
sự xử trắng án; tuyên bố trắng án; tha bồng | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
признание судом подсудимого невиновным. Большой Энциклопедический словарь |
оправдание: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |