DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
оправдание nstresses
gen. sự biện hộ; biện bạch; biện minh; biện giải; bào chữa; sự thanh minh (объяснение); phân vua (объяснение); phân bua (объяснение); phân trằn (объяснение); chống chế (объяснение); sự tha thứ (извинение)
law sự xử trắng án; tuyên bố trắng án; tha bồng
 Russian thesaurus
оправдание n
gen. признание судом подсудимого невиновным. Большой Энциклопедический словарь
оправдание: 2 phrases in 1 subject
General2