Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
невозвратное
невозвратный
gen.
không thể trở lại
;
không thể bù lại
;
không bao giờ trở lại nữa
|
время
временами
gen.
đôi khi
;
đôi lúc
;
có khi
to phrases
невозвратный
adj.
stresses
gen.
không thể trở lại
;
không thể bù lại
;
không bao giờ trở lại nữa
невозвратное:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips